goblet cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

goblet cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goblet cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goblet cell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • goblet cell

    an epithelial cell that secretes mucous

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).