gnu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gnu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gnu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gnu.

Từ điển Anh Việt

  • gnu

    /nu:/

    * danh từ

    (động vật học) linh dương đầu bò

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gnu

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    GNU

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gnu

    large African antelope having a head with horns like an ox and a long tufted tail

    Synonyms: wildebeest