gnu goat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gnu goat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gnu goat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gnu goat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gnu goat
Similar:
takin: large heavily built goat antelope of eastern Himalayan area
Synonyms: Budorcas taxicolor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).