glycogen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glycogen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glycogen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glycogen.

Từ điển Anh Việt

  • glycogen

    /'glikoudʤen/

    * danh từ

    (hoá học) Glucogen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glycogen

    one form in which body fuel is stored; stored primarily in the liver and broken down into glucose when needed by the body

    Synonyms: animal starch