glycogenic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glycogenic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glycogenic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glycogenic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glycogenic

    of or relating to or involving glycogen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).