glissade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glissade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glissade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glissade.
Từ điển Anh Việt
glissade
/gli'sɑ:d/
* danh từ
(thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng
bước lướt (múa ba lê)
* nội động từ
(thể dục,thể thao) trượt xuống dốc băng
lướt bước (múa ba lê)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glissade
(ballet) a gliding or sliding step in ballet
perform a glissade, in ballet