geocentric system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geocentric system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geocentric system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geocentric system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
geocentric system
* kỹ thuật
điện lạnh:
hệ địa tâm