geocentric parallax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geocentric parallax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geocentric parallax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geocentric parallax.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geocentric parallax

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thị sai địa tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geocentric parallax

    the parallax of a celestial body using two points on the surface of the earth as the earth rotates

    Synonyms: diurnal parallax