geniculate otalgia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geniculate otalgia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geniculate otalgia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geniculate otalgia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geniculate otalgia

    * kỹ thuật

    y học:

    đau tai thần kinh hạch gối