geniculated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geniculated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geniculated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geniculated.

Từ điển Anh Việt

  • geniculated

    /dʤi'nikjulit/ (geniculated) /dʤi'nikjulitid/

    * tính từ

    (sinh vật học) cong gập (như đầu gối), quặp