geniculate body nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geniculate body nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geniculate body giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geniculate body.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geniculate body

    one of four small oval masses that protrude slightly from the underside of the thalamus and function as synaptic centers on the way to the cerebral cortex

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).