gasified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gasified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gasified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gasified.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gasified
converted into a gas or vapor
Synonyms: vaporized, vapourised, volatilized, volatilised
Similar:
gasify: turn into gas
The substance gasified
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).