gaseous spoilage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaseous spoilage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaseous spoilage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaseous spoilage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gaseous spoilage

    * kinh tế

    sự hư hỏng có sinh khí