gaseous plasma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaseous plasma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaseous plasma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaseous plasma.

Từ điển Anh Việt

  • gaseous plasma

    (Tech) đẳng ly tử thể khí