gaseous shield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaseous shield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaseous shield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaseous shield.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gaseous shield

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    kính (khi hàn)