gallant fox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gallant fox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gallant fox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gallant fox.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gallant fox
thoroughbred that won the triple crown in 1930
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).