fusible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fusible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fusible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fusible.
Từ điển Anh Việt
fusible
/'fju:zəbl/
* tính từ
nấu chảy được, nóng chảy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fusible
* kỹ thuật
dễ nóng chảy
nóng chảy được
hóa học & vật liệu:
chảy được
vật lý:
nấu chảy được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fusible
capable of being melted and fused