fusible metal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fusible metal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fusible metal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fusible metal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fusible metal

    an alloy with a low melting point and used as solder and in safety plugs and sprinkler fuses

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).