fusible-link memory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fusible-link memory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fusible-link memory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fusible-link memory.

Từ điển Anh Việt

  • fusible-link memory

    (Tech) bộ nhớ nối cầu chì