fudge factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fudge factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fudge factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fudge factor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fudge factor

    Similar:

    correction: a quantity that is added or subtracted in order to increase the accuracy of a scientific measure

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).