fudge together nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fudge together nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fudge together giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fudge together.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fudge together
produce shoddily, without much attention to detail
Synonyms: throw together
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).