frozen brine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frozen brine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frozen brine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frozen brine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
frozen brine
* kỹ thuật
nước muối đóng băng
nước muối đông lạnh
hóa học & vật liệu:
nước muối kết đông
Từ liên quan
- frozen
- frozen mix
- frozen beef
- frozen fish
- frozen flow
- frozen flux
- frozen food
- frozen loan
- frozen meat
- frozen milk
- frozen post
- frozen ring
- frozen soup
- frozen wage
- frozen zone
- frozen bacon
- frozen brine
- frozen cargo
- frozen cream
- frozen foods
- frozen funds
- frozen goods
- frozen layer
- frozen organ
- frozen state
- frozen water
- frozen assets
- frozen casing
- frozen ground
- frozen liquid
- frozen market
- frozen rennet
- frozen tissue
- frozen yogurt
- frozen account
- frozen ballast
- frozen bearing
- frozen capital
- frozen credits
- frozen custard
- frozen dessert
- frozen freight
- frozen mixture
- frozen package
- frozen produce
- frozen product
- frozen pudding
- frozen sausage
- frozen section
- frozen solvent