frozen brine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frozen brine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frozen brine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frozen brine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frozen brine

    * kỹ thuật

    nước muối đóng băng

    nước muối đông lạnh

    hóa học & vật liệu:

    nước muối kết đông