frozen assets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frozen assets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frozen assets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frozen assets.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frozen assets

    * kinh tế

    tài sản bị phong tỏa

    tài sản đóng băng

    tài sản đông kết