fresnel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fresnel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fresnel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fresnel.
Từ điển Anh Việt
fresnel
(Tech) fresnen, têtrahec (10 lũy thừa 12 Hz)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fresnel
* kỹ thuật
điện lạnh:
frenen (1012 Hz)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fresnel
French physicist who invented polarized light and invented the Fresnel lens (1788-1827)
Synonyms: Augustin Jean Fresnel
Từ liên quan
- fresnel
- fresnel lens
- fresnel loss
- fresnel zone
- fresnel zones
- fresnel region
- fresnel biprism
- fresnel formula
- fresnel mirrors
- fresnel spotlight
- fresnel's diagram
- fresnel reflection
- fresnel's formulae
- fresnel's integral
- fresnel diffraction
- fresnel double mirror
- fresnel zone blockage
- fresnel reflection method
- fresnel diffraction pattern