fresnel diffraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fresnel diffraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fresnel diffraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fresnel diffraction.

Từ điển Anh Việt

  • Fresnel diffraction

    (Tech) nhiễu xạ Fresnel

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fresnel diffraction

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hiện tượng nhiễu xạ Fresnel

    vật lý:

    sự nhiễm xạ Fresnel