fresnel mirrors nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fresnel mirrors nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fresnel mirrors giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fresnel mirrors.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fresnel mirrors
* kỹ thuật
vật lý:
gương Fresnel
Từ liên quan
- fresnel
- fresnel lens
- fresnel loss
- fresnel zone
- fresnel zones
- fresnel region
- fresnel biprism
- fresnel formula
- fresnel mirrors
- fresnel spotlight
- fresnel's diagram
- fresnel reflection
- fresnel's formulae
- fresnel's integral
- fresnel diffraction
- fresnel double mirror
- fresnel zone blockage
- fresnel reflection method
- fresnel diffraction pattern