freon escape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freon escape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freon escape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freon escape.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • freon escape

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    rò rỉ freon

    sự rò rỉ freon

    thất thoát freon