freon charging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freon charging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freon charging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freon charging.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • freon charging

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nạp freon

    điện lạnh:

    sự nạp freon