freon contaminant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
freon contaminant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freon contaminant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freon contaminant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
freon contaminant
* kỹ thuật
điện lạnh:
cặn bẩn freon
tạp chất freon
Từ liên quan
- freon
- freon gas
- freon leak
- freon pump
- freon cycle
- freon level
- freon escape
- freon vapour
- freon circuit
- freon absorber
- freon addition
- freon charging
- freon operated
- freon receiver
- freon apparatus
- freon component
- freon condenser
- freon-12 (r-12)
- freon absorption
- freon compressor
- freon condensing
- freon evaporator
- freon circulation
- freon constituent
- freon consumption
- freon contaminant
- freon evaporation
- freon refrigerant
- freon concentrator
- freon pipe circuit
- freon concentration
- freon contamination
- freon heat capacity
- freon recirculation
- freon condensing unit
- freon distribution system
- freon refrigerating plant
- freon refrigerant equipment
- freon refrigerating machine
- freon centrifugal compressor
- freon immersion freezing unit