freon contaminant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freon contaminant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freon contaminant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freon contaminant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • freon contaminant

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cặn bẩn freon

    tạp chất freon