francesco della rovere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

francesco della rovere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm francesco della rovere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của francesco della rovere.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • francesco della rovere

    Similar:

    sixtus iv: Italian pope from 1471 to 1484 who consented to the establishment of the Spanish Inquisition and built the Sistine Chapel (1414-1484)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).