foundry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foundry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foundry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foundry.

Từ điển Anh Việt

  • foundry

    /'faundri/

    * danh từ

    lò đúc, xưởng đúc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foundry

    * kỹ thuật

    đúc

    lò đúc

    phân xưởng đúc

    xưởng đúc

    xây dựng:

    đúc rót

    rót đổ

    cơ khí & công trình:

    kỹ thuật đúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foundry

    factory where metal castings are produced

    Synonyms: metalworks