foundry proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foundry proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foundry proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foundry proof.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foundry proof

    a proof taken from a form before duplicate plates are made

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).