foundry-man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foundry-man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foundry-man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foundry-man.

Từ điển Anh Việt

  • foundry-man

    * danh từ

    thợ đúc