formwork oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formwork oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formwork oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formwork oil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formwork oil

    * kỹ thuật

    dầu mỡ bôi ván khuôn

    xây dựng:

    dầu ván khuôn