forms feed (ff) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forms feed (ff) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forms feed (ff) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forms feed (ff).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • forms feed (ff)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đẩy giấy