forms close nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forms close nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forms close giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forms close.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • forms close

    * kinh tế

    hạn lên khuôn

    kết thúc khuôn mẫu