forgive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forgive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forgive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forgive.
Từ điển Anh Việt
forgive
/fə'givn/
* ngoại động từ forgave
tha, tha thứ
to forgive somebody: tha thứ cho ai
miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)
* nội động từ
tha thứ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
forgive
* kinh tế
miễn
miễn (nợ)
miễn nợ (cho ai)
từ bỏ mọi đòi hỏi
xóa (nợ)
* kỹ thuật
xây dựng:
tha thứ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forgive
stop blaming or grant forgiveness
I forgave him his infidelity
She cannot forgive him for forgetting her birthday
absolve from payment
I forgive you your debt