forfeiture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forfeiture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forfeiture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forfeiture.

Từ điển Anh Việt

  • forfeiture

    /'fɔ:fitʃə/

    * danh từ

    sự mất (vật gì vì bị tịch thu, quyền...)

    sự tước

    the forfeiture of soemone's property: sự tước tài sản của người nào

    cái bị mất, cái bị tước; tiền bạc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • forfeiture

    * kinh tế

    mất quyền

    tước quyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forfeiture

    Similar:

    forfeit: something that is lost or surrendered as a penalty;

    forfeit: a penalty for a fault or mistake that involves losing or giving up something

    the contract specified forfeits if the work was not completed on time

    forfeit: the act of losing or surrendering something as a penalty for a mistake or fault or failure to perform etc.

    Synonyms: sacrifice