forfeiture clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forfeiture clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forfeiture clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forfeiture clause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • forfeiture clause

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    điều khoản về mất quyền