forecast error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forecast error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forecast error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forecast error.

Từ điển Anh Việt

  • Forecast error

    (Econ) Sai số dự đoán.

    + Chênh lệch giữa giá trị dự đoán của một biến thu được bằng các phương pháp dự đoán kết qủa từ thực tế.