fluctuation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluctuation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluctuation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluctuation.

Từ điển Anh Việt

  • fluctuation

    /fluctuation/

    * danh từ

    sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường

  • fluctuation

    sự thăng giáng, sự dao động; biến thiên

    total f. biến thiên toàn phần

    ideal f. of function biến thiên toàn phần của một hàm

    velocity f. biến thiên vận tốc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluctuation

    * kinh tế

    biến động

    dao động

    sự dao động (hối suất)

    sự lên xuống (giá cả)

    sự thịnh suy (kinh tế, thương mại)

    * kỹ thuật

    biến thiên

    dao động

    sự biến động

    sự dao động

    sự lên xuống

    sự thăng giáng

    toán & tin:

    sự giao động

    điện:

    sự thăng giảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fluctuation

    a wave motion

    the fluctuations of the sea

    the quality of being unsteady and subject to changes

    he kept a record of price fluctuations

    Synonyms: wavering

    Similar:

    variation: an instance of change; the rate or magnitude of change