fluctuation of ground water level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluctuation of ground water level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluctuation of ground water level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluctuation of ground water level.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fluctuation of ground water level
* kỹ thuật
vật lý:
dao động của nước ngầm
Từ liên quan
- fluctuation
- fluctuation limit
- fluctuation clause
- fluctuation effect
- fluctuation margin
- fluctuation in prices
- fluctuation of prices
- fluctuation harnessing
- fluctuation in exchange
- fluctuation in market prices
- fluctuation of foreign exchange
- fluctuation of ground water level
- fluctuations of temperature (wide)
- fluctuation of the piezometric surface