fluctuation effect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluctuation effect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluctuation effect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluctuation effect.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fluctuation effect
* kỹ thuật
điện lạnh:
hiệu ứng thăng giáng
Từ liên quan
- fluctuation
- fluctuation limit
- fluctuation clause
- fluctuation effect
- fluctuation margin
- fluctuation in prices
- fluctuation of prices
- fluctuation harnessing
- fluctuation in exchange
- fluctuation in market prices
- fluctuation of foreign exchange
- fluctuation of ground water level
- fluctuations of temperature (wide)
- fluctuation of the piezometric surface