flour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flour.
Từ điển Anh Việt
flour
/flour/
* danh từ
bột, bột mì
* ngoại động từ
rắc bột (mì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xay thành bột
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flour
* kinh tế
bột
nghiền thành bột
xay thành bột
* kỹ thuật
bột
cơ khí & công trình:
bụi (đá) bột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flour
fine powdery foodstuff obtained by grinding and sifting the meal of a cereal grain
cover with flour
flour fish or meat before frying it
convert grain into flour
Từ liên quan
- flour
- floury
- floured
- flourish
- flour bag
- flour bin
- flour-box
- flour-mil
- flour bolt
- flour cake
- flour corn
- flour dust
- flour mill
- flour-mill
- flourdough
- flour chute
- flour cloth
- flour drier
- flour mixer
- flour scale
- flour screw
- flour spout
- flour trier
- flourishing
- flourometer
- flour beetle
- flour duster
- flour feeder
- flour packer
- flour sacker
- flour sifter
- flour streak
- flour string
- flour weevil
- flour blender
- flour dresser
- flouring silk
- floury starch
- flour adhesive
- flour middling
- flouring sieve
- flour limestone
- flour extraction
- flouring section
- flour ash content
- flour extortioner
- flourishing trade
- flour colour grader
- flour confectionery
- flour (storage) room