flourometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flourometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flourometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flourometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flourometer

    * kinh tế

    thiết bị lắng trong