flea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flea.

Từ điển Anh Việt

  • flea

    /flea/

    * danh từ

    (động vật học) con bọ chét

    to flay a flea the hide and tallow

    to skin a flea for its hide

    rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn

    a flea for in one's ear

    (thông tục) sự khiển trách nặng nề

    sự từ chối phũ phàng; sự cự tuyệt phũ phang

    to go away with a flea in one's ear

    bị khiển trách nặng nề

    to send somebody away with a flea in his ear

    (xem) ear

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flea

    * kỹ thuật

    y học:

    bọ chét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flea

    any wingless bloodsucking parasitic insect noted for ability to leap