flea market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flea market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flea market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flea market.
Từ điển Anh Việt
flea market
/flea market/
* danh từ
chợ trời
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flea market
* kinh tế
chợ bán đồ cũ
chợ trời
* kỹ thuật
chợ trời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flea market
an open-air street market for inexpensive or secondhand articles