flax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flax.

Từ điển Anh Việt

  • flax

    /'flæks/

    * danh từ

    (thực vật học) cây lanh

    sợi lanh

    vải lanh

    to quench smoking flax

    (xem) quench

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flax

    * kỹ thuật

    cây lanh

    xây dựng:

    lanh

    sợi vải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flax

    fiber of the flax plant that is made into thread and woven into linen fabric

    plant of the genus Linum that is cultivated for its seeds and for the fibers of its stem