flattened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flattened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flattened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flattened.

Từ điển Anh Việt

  • flattened

    * tính từ

    dẹt; bằng phẳng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flattened

    * kỹ thuật

    bẹt

    dẹp

    hóa học & vật liệu:

    được dát mỏng

    được dát phẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flattened

    Similar:

    flatten: make flat or flatter

    flatten a road

    flatten your stomach with these exercises

    flatten: become flat or flatter

    The landscape flattened

    Synonyms: flatten out

    flatten: lower the pitch of (musical notes)

    Synonyms: drop

    Antonyms: sharpen

    planate: having been flattened