first-class honours degree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first-class honours degree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first-class honours degree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first-class honours degree.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • first-class honours degree

    Similar:

    first: an honours degree of the highest class

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).